Từ "ôn vật" trong tiếng Việt có nghĩa là ôn lại, học lại về một môn học hay một lĩnh vực nào đó, thường là để củng cố kiến thức trước khi thi cử hoặc để nhớ lâu hơn. Từ này được sử dụng trong nhiều ngữ cảnh khác nhau, đặc biệt là trong giáo dục.
Định nghĩa:
Ví dụ:
"Trước khi thi, tôi thường ôn vật để củng cố kiến thức."
"Hôm nay, lớp chúng ta sẽ ôn vật bài học hôm trước."
Các biến thể và từ liên quan:
Ôn tập: Cũng có nghĩa tương tự nhưng thường được sử dụng rộng rãi hơn. Ví dụ: "Tôi sẽ ôn tập cho kỳ thi sắp tới."
Ôn lại: Nghĩa là xem xét lại những gì đã học. Ví dụ: "Tôi cần ôn lại các kiến thức cơ bản trước kỳ thi."
Các từ gần giống, từ đồng nghĩa:
Ôn bài: Có nghĩa là ôn lại bài học, tương tự như ôn vật. Ví dụ: "Học sinh cần ôn bài thường xuyên."
Ôn luyện: Nghĩa là luyện tập lại để nâng cao kỹ năng. Ví dụ: "Chúng ta cần ôn luyện cho tốt trước cuộc thi."
Chú ý:
"Ôn vật" thường được dùng trong ngữ cảnh học tập và giáo dục, không nên dùng trong các tình huống không liên quan đến kiến thức.
Các từ gần nghĩa như "ôn bài" hay "ôn tập" có thể được sử dụng thay thế trong nhiều trường hợp nhưng có thể có sắc thái ngữ nghĩa khác nhau.